Có 1 kết quả:

加以 jiā yǐ ㄐㄧㄚ ㄧˇ

1/1

jiā yǐ ㄐㄧㄚ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in addition
(2) moreover
(3) (used before a disyllabic verb to indicate that the action of the verb is applied to sth or sb previously mentioned)
(4) to apply (restrictions etc) to (sb)
(5) to give (support, consideration etc) to (sth)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0